Có 2 kết quả:
肉夹馍 ròu jiā mó ㄖㄡˋ ㄐㄧㄚ ㄇㄛˊ • 肉夾饃 ròu jiā mó ㄖㄡˋ ㄐㄧㄚ ㄇㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. meat wedged in steamed bun
(2) "Chinese burger"
(3) sliced meat sandwich popular in north China
(2) "Chinese burger"
(3) sliced meat sandwich popular in north China
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. meat wedged in steamed bun
(2) "Chinese burger"
(3) sliced meat sandwich popular in north China
(2) "Chinese burger"
(3) sliced meat sandwich popular in north China
Bình luận 0